Có 2 kết quả:
抚养成人 fǔ yǎng chéng rén ㄈㄨˇ ㄧㄤˇ ㄔㄥˊ ㄖㄣˊ • 撫養成人 fǔ yǎng chéng rén ㄈㄨˇ ㄧㄤˇ ㄔㄥˊ ㄖㄣˊ
fǔ yǎng chéng rén ㄈㄨˇ ㄧㄤˇ ㄔㄥˊ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to bring up (a child)
Bình luận 0
fǔ yǎng chéng rén ㄈㄨˇ ㄧㄤˇ ㄔㄥˊ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to bring up (a child)
Bình luận 0